Characters remaining: 500/500
Translation

brown sugar

/'braun'ʃugə/
Academic
Friendly

Từ "brown sugar" trong tiếng Anh có nghĩa "đường nâu", một loại đường chưa tinh chế hoàn toàn. Đường nâu màu nâu đặc trưng do chứa một lượng molasses (mật mía) cao hơn so với đường trắng. Đây loại đường thường được sử dụng trong nấu ăn làm bánh mang lại hương vị đặc trưng độ ẩm cho món ăn.

dụ sử dụng:
  1. Cooking: "I prefer using brown sugar in my cookie recipe because it makes them chewier."
    (Tôi thích sử dụng đường nâu trong công thức bánh quy của mình làm cho bánh mềm hơn.)

  2. Baking: "Brown sugar can give your cakes a richer flavor."
    (Đường nâu có thể mang lại hương vị phong phú hơn cho bánh của bạn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực, đường nâu thường được sử dụng không chỉ để làm ngọt còn để tạo màu sắc cho các món ăn như sốt BBQ hoặc các món thịt nướng.

  • Trong một số công thức, bạn có thể thay thế đường trắng bằng đường nâu, nhưng cần chú ý đến lượng molasses trong đường nâu có thể làm thay đổi kết cấu hương vị của món ăn.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Brown sugar: Đường nâu, có thể chia thành hai loại chính:
    • Light brown sugar: Đường nâu sáng, chứa ít molasses hơn, thường vị ngọt nhẹ hơn.
    • Dark brown sugar: Đường nâu đậm, chứa nhiều molasses hơn, vị đậm hơn màu sắc tối hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sugar: Đường (tổng quát)
  • Raw sugar: Đường thô (một loại đường chưa tinh chế khác, thường màu nâu nhạt hơn)
  • Cane sugar: Đường mía (đường được làm từ mía, có thể dạng tinh chế hoặc không)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "brown sugar", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Sweeten the deal": Làm cho một đề nghị trở nên hấp dẫn hơn, có thể liên quan đến việc sử dụng đường trong việc làm ngọt.

Kết luận:

"Brown sugar" một thành phần quan trọng trong nấu ăn làm bánh, mang lại hương vị độ ẩm đặc trưng cho các món ăn.

danh từ
  1. đường nâu (chưa tinh chế hẳn)

Comments and discussion on the word "brown sugar"